Có 2 kết quả:
深奥 shēn ào ㄕㄣ ㄚㄛˋ • 深奧 shēn ào ㄕㄣ ㄚㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) profound
(2) abstruse
(3) recondite
(4) profoundly
(2) abstruse
(3) recondite
(4) profoundly
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) profound
(2) abstruse
(3) recondite
(4) profoundly
(2) abstruse
(3) recondite
(4) profoundly
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0