Có 2 kết quả:

深奥 shēn ào ㄕㄣ ㄚㄛˋ深奧 shēn ào ㄕㄣ ㄚㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) profound
(2) abstruse
(3) recondite
(4) profoundly

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) profound
(2) abstruse
(3) recondite
(4) profoundly

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0